Phỗng đất Đông Khê: Lưu giữ ký ức hồn quê Việt

Trong truyền thống của người Việt, mâm cỗ Trung Thu xưa thường không chỉ có hoa quả và bánh trái, mà còn bao gồm phỗng đất, ông tiến sỹ và đèn ông sao. Phỗng đất không chỉ là một đồ chơi dành cho trẻ em, mà còn là một phần của di sản văn hóa truyền thống của người dân quê Việt xưa.

Ký ức của Trung thu xưa

Trong truyền thống của người Việt, mâm cỗ Trung Thu xưa thường không chỉ có hoa quả và bánh kẹo mà còn đi kèm với một bộ phỗng đất, đèn ông sao và một ông tiến sĩ giấy. Mâm cỗ này thường được đặt ở sân nhà, dưới ánh trăng sáng rọi để chờ đón trẻ con đi rước đèn trong xóm về. Trong khoảnh khắc bên mâm cỗ trông trăng, người lớn sẽ truyền đạt ý nghĩa của bộ phỗng đất cho các em.

Tuy nhiên, theo thời gian, hình ảnh phỗng đất dần trở nên xa lạ khi trẻ em quen dần với các đồ chơi hiện đại và trò chơi trên điện thoại. Để giữ lại một phần của quá khứ, cư dân thôn Đông Khê (xã Song Hồ, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh) đã nỗ lực duy trì nghề làm phỗng đất. Trong số họ, gia đình của nghệ nhân Phùng Đình Giáp đặc biệt nổi bật. Giáp, nay đã trên 70 tuổi, được mọi người trong thôn gọi là “người giữ vía” cho phỗng đất của làng. Từ khi còn nhỏ, ông đã được ông nội dạy cách nặn phỗng đất và từ đó, ông luôn say mê với nghệ thuật này. Ngay cả khi trở về quê sau thời gian phục vụ quân ngũ, ông vẫn kiên trì gìn giữ và truyền dạy nghề cho thế hệ sau.

Bộ phỗng đất truyền thống thường bao gồm 5 hình tượng: ở trung tâm là hình tượng của Đức Phật, biểu tượng của tâm linh và mong muốn cho sự sống đạo đức và lương tâm của con cháu; hai hình tượng tiếp theo là ông già và em bé, thể hiện sự liên kết và tiếp nối giữa các thế hệ; hình tượng thứ tư là con chim, biểu tượng của tự do và hòa bình; cuối cùng là con rùa, tượng trưng cho sức mạnh và khả năng tồn tại.

Quá trình làm bộ phỗng đất cũng đòi hỏi sự kỳ công. Nguyên liệu chính là đất sét và giấy bản. Đất sét được lấy từ độ sâu khoảng 2-2,5m, sau đó được phơi khô, đập nhuyễn và giã thành bột mịn, sau đó sàng để loại bỏ các tạp chất, cho đến khi đạt được độ mịn cần thiết. Giấy bản được ngâm trong nước trong khoảng 7 ngày, sau đó được trộn cùng với đất sét, kết hợp bằng cách trộn tay và dùng chày đập cho đến khi hỗn hợp này trở nên nhẵn và đồng nhất.

Quá trình nặn phỗng đất không đòi hỏi sự phức tạp về hoa văn, nhưng vẫn cần giữ được nét đơn giản, gần gũi với dân dã. Sau khi nặn xong, phỗng cần được phơi khô dưới ánh nắng để làm khô hoàn toàn và tránh tiếp xúc với nước. Sau đó, phần bề mặt của phỗng sẽ được phủ một lớp hỗn hợp từ bột hồ điệp trắng và hồ nếp, đã được pha chế với nước theo tỷ lệ đúng đắn, và lọc qua khăn để đảm bảo mịn màng.

Công đoạn cuối cùng là việc sơn màu. Nếu là phỗng mộc, không cần sơn màu, chỉ cần để phơi khô và mặt phỗng sẽ tự nổi lên một lớp bóng mượt mà khi tiếp xúc với không khí. Còn đối với các bộ phỗng đã được sơn màu, sau khi phơi khô, chúng sẽ được sơn phủ một lớp hỗn hợp từ bột điệp trắng và hồ nếp, đã được pha chế với nước theo tỷ lệ thích hợp. Sau đó, phải để khô hoàn toàn trước khi tiến hành vẽ màu để hoàn thiện sản phẩm.

Mặc dù quá trình sản xuất một bộ phỗng đất thủ công như vậy đòi hỏi nhiều công sức và kỹ thuật, nhưng giá bán chỉ khoảng 20.000 đồng mỗi chiếc, đặc biệt chỉ được bán chủ yếu vào dịp Trung thu. Vì vậy, không khó để nhận thấy rằng, người thợ làm phỗng đất gặp khó khăn trong việc duy trì nghề nghiệp của mình.

‘‘Nhất định không để nghề mai một’’

Trong làng Đông Khê hiện nay, chỉ có gia đình của ông Giáp vẫn tiếp tục gắn bó với nghề làm phỗng đất. Ông luôn coi trọng tinh thần rằng, bất kể công việc nào mà cha ông đã truyền lại đều đáng quý, và do đó, thế hệ sau cần phải bảo tồn và phát triển nghề nghiệp này.

Trong suốt gần 60 năm dày dặn với việc làm tượng phỗng từ đất thó, nghệ nhân Phùng Đình Giáp không thể tưởng tượng cuộc sống mà thiếu đi những tác phẩm này. Ông luôn khẳng định rằng, việc bảo tồn nghề nặn phỗng là để gìn giữ và truyền đạt nét đẹp văn hóa truyền thống độc đáo của dân tộc cho thế hệ sau.

Trong ký ức của vợ chồng ông Giáp, phỗng đất đã xuất hiện từ thời ông nội của ông. Khi ấy, làng Đông Khê đông đúc các gia đình làm nghề nặn phỗng, và những bộ phỗng nhỏ tinh xảo, sặc sỡ trên các chiếc mẹt tre cũ thường được mang ra chợ bán vào các dịp lễ, khai giảng, Tết Trung thu và Tết Nguyên đán. Trong mâm cỗ đón trăng mỗi tháng Tám, ngoài hoa quả, bánh kẹo, không thể thiếu bộ phỗng đất và đèn ông sao.

Mặc dù bề ngoài của phỗng đất có vẻ đơn giản, nhưng quá trình tạo ra chúng lại đòi hỏi sự tinh tế, cầu kỳ và cẩn thận từ phía người thợ. Từ việc chuẩn bị đất sét đến vẽ màu, từ việc nắn vuốt đến việc hoàn thiện, tất cả đều phải được thực hiện một cách tỉ mỉ và tinh xảo, từng bước một, bởi đôi bàn tay khéo léo của Nghệ nhân Phùng Đình Giáp.

Trong nhiều năm qua, ông Giáp đã tích cực giới thiệu tượng phỗng tại nhiều địa điểm như Di tích Văn Miếu – Quốc Tử Giám, không gian bích họa Phùng Hưng, Bảo tàng Phụ nữ, Bảo tàng Dân tộc học… Những nỗ lực này đã thu hút sự quan tâm của nhiều du khách, đặc biệt là những người muốn trải nghiệm văn hóa Bắc Bộ và tham gia trực tiếp vào quá trình làm phỗng, bao gồm cả du khách nước ngoài và trẻ em từ nhiều tỉnh, thành phố trên cả nước.

Mặc dù ông Giáp hiểu rằng việc theo nghề sẽ không đảm bảo đủ cho nhu cầu kinh tế của gia đình, và dù hàng xóm có chuyển sang nghề khác, nhưng vợ chồng ông vẫn kiên nhẫn duy trì và giữ gìn một phần của văn hóa quê hương. Bên cạnh việc sản xuất phỗng đất truyền thống vào các dịp đặc biệt, trong vài năm gần đây, gia đình nghệ nhân Phùng Đình Giáp cũng đã mở rộng sản xuất thêm nhiều loại đồ chơi và ứng dụng khác từ đất thó như búp bê, khủng long, ôtô, máy bay, và gạt tàn hình con giống, để đáp ứng nhu cầu và sở thích của khách hàng.

Mặc dù với thời gian, các nhân vật phỗng đất dần được quên lãng do sự phát triển của thị trường đồ chơi hiện đại, ông Giáp vẫn khẳng định rằng “Phỗng đất sẽ sống mãi”. Điều này mở ra một tương lai mới cho phỗng đất, với sức sống và ý nghĩa mới trong cuộc sống hiện đại ngày nay.

Cảm ơn bạn đã đọc bài tổng hợp của ISAO

Nguồn: sohuutritue.net.vn